蘇鉄
そてつ ソテツ「TÔ THIẾT」
☆ Danh từ
Cây mè

蘇鉄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蘇鉄
草蘇鉄 くさそてつ クサソテツ
Matteuccia struthiopteris (một loài thực vật có mạch trong họ Woodsiaceae)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
蘇丹 スーダン
nước Sudan
中蘇 ちゅうそ
Trung Quốc và Liên Xô.