Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビデオカメラ ビデオ・カメラ ビデオカメラ
máy quay video
ビデオカメラ/アクションカメラ ビデオカメラ/アクションカメラ
Máy quay phim/ máy quay hành động
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ソニー
hãng điện tử Sony.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.