Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソニー・リーダー
hãng điện tử Sony.
リーダー リーダ リーダー
độc giả
RSSリーダー RSSリーダー
trình đọc rss
Acrobatリーダー Acrobatリーダー
Adobe Acrobat
リーダー制 リーダーせい
tổ chức dẫn đầu
リーダー格 リーダーかく
một người có vai trò lãnh đạo, đứng đầu hoặc được xem như là người dẫn đầu trong một nhóm, tổ chức, hoặc cộng đồng
ニューリーダー ニュー・リーダー
nhà lãnh đạo mới.
カードリーダー カード・リーダー
bộ đọc thẻ