Các từ liên quan tới ソフィー・マルソーの過去から来た女
去来 きょらい
sự đi về; sự đi đi về về; đi đi về về; hiện đi hiện về; ám ảnh; luẩn quẩn
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
帰去来 ききょらい
sự thôi việc và trở về quê
過去問 かこもん
các câu hỏi trước đây
過去形 かこけい
thì quá khứ
半過去 はんかこ
thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp).
大過去 だいかこ
(ngữ pháp) thì quá khứ hoàn thành
過去帳 かこちょう
sổ ghi chép lai lịch về người đã qua đời trong gia đình