ソフトウェア支援
ソフトウェアしえん
☆ Danh từ
Hỗ trợ phần mềm

ソフトウェア支援 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソフトウェア支援
コンピュータ支援ソフトウェア工学 コンピュータしえんソフトウェアこうがく
hệ thống các công cụ được sử dụng để thiết kế và phát triển các phần mềm với sự trợ giúp của máy tính
支援 しえん
chi viện
支援隊 しえんたい
viện binh
支援策 しえんさく
biện pháp hỗ trợ
システム支援 システムしえん
hỗ trợ hệ thống
支援者 しえんしゃ
vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng
支援グループ しえんグループ
nhóm hỗ trợ
支援金 しえんきん
Tiền hỗ trợ