コンピュータ支援ソフトウェア工学
コンピュータしえんソフトウェアこうがく
Hệ thống các công cụ được sử dụng để thiết kế và phát triển các phần mềm với sự trợ giúp của máy tính
☆ Cụm từ, danh từ
Hệ thống các công cụ được sử dụng để thiết kế và phát triển các phần mềm với sự trợ giúp của máy tính
コンピュータ支援ソフトウェア工学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンピュータ支援ソフトウェア工学
ソフトウェア支援 ソフトウェアしえん
hỗ trợ phần mềm
コンピュータ支援学習 コンピュータしえんがくしゅー
máy tính hỗ trợ học tập
コンピュータ支援設計 コンピュータしえんせっけー
máy tính hỗ trợ thiết kế
コンピュータ支援製造 コンピュータしえんせーぞー
những phần mềm dùng để sinh ra những đoạn mã hợp lệ cho máy cnc và được máy cnc cắt theo một hình dạng đã được thiết kế trước
ソフトウェア工学 ソフトウェアこうがく
kỹ thuật phần mềm
コンピュータソフトウェア コンピューターソフトウェア コンピュータ・ソフトウェア コンピューター・ソフトウェア
phần mềm máy tính
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
支援 しえん
chi viện