ソフトウェア
ソフトウエア ソフトウェア
Phần mềm
ソフトウェア開発キット
Công cụ phát triển phần mềm
ソフトウェア・メーカー
から
直接購入
される
Được mua trực tiếp từ hãng sản xuất phần mềm .
ソフトウェア
の
巨人
Đại gia về phần mềm .
☆ Danh từ
Phần mềm (máy vi tính).

Từ đồng nghĩa của ソフトウェア
noun
ソフトウエア được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ソフトウエア
ソフトウェア
ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
ソフトウエア
phần mềm (máy vi tính).
Các từ liên quan tới ソフトウエア
システムソフトウエア システム・ソフトウエア
phần mềm hệ thống
ソフトウエア設計 ソフトウエアせっけー
thiết kế phần mềm
ソフトウエア検証 ソフトウエアけんしょー
kiểm thử phần mềm
フリーソフトウェア フリーソフトウエア フリー・ソフトウェア フリー・ソフトウエア
phần mềm miễn phí
アプリケーションソフトウェア アプリケーションソフトウエア アプリケーション・ソフトウェア アプリケーション・ソフトウエア
phần mềm ứng dụng
パブリックドメインソフト パブリックドメインソフトウェア パブリックドメインソフトウエア パブリック・ドメイン・ソフト パブリック・ドメイン・ソフトウェア パブリック・ドメイン・ソフトウエア
phần mềm khu vực công cộng
ソフトウエア等脆弱性関連情報取扱基準 ソフトウエアとーぜーじゃくせーかんれんじょーほーとりあつかいきじゅん
Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp