ソフトウエア検証
ソフトウエアけんしょー
☆ Cụm từ
Kiểm thử phần mềm
ソフトウエア検証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソフトウエア検証
検証 けんしょう
kiểm tra; kiểm chứng
phần mềm (máy vi tính).
アウトオブサンプル検証 アウトオブサンプルけんしょー
xác thực dữ liệu được sử dụng để xây dựng chiến lược và dữ liệu để kiểm tra lợi nhuận một cách riêng biệt
検証局 けんしょーきょく
nhà cung cấp chứng thực số
車検証 しゃけんしょう
chứng nhận kiểm định ô tô
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
システムソフトウエア システム・ソフトウエア
phần mềm hệ thống
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).