Các từ liên quan tới ソフトバンク・イノベーション・ファンド
SoftBank (công ty viễn thông Nhật Bản)
イノベーション イノベイション
sự cải tổ; sự đổi mới; cải tiến
quỹ; kho
イノベーション創出 イノベーションそうしゅつ
sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới
モーゲージファンド モーゲッジファンド モーゲージ・ファンド モーゲッジ・ファンド
quỹ thế chấp
ミューチュアル・ファンド ミューチュアル・ファンド
quĩ tương hỗ
アスリートファンド アスリート・ファンド
quỹ thể dục thể thao; quỹ điền kinh.
ファンドマネジャー ファンド・マネジャー
quản lý quỹ