ファンド
Quỹ
Bỏ vốn
Cấp vốn
Chuyển (công trái) ngắn hạn thành dài hạn
Vốn cho...
☆ Danh từ
Quỹ; kho
マネー・マネジメント・ファンド
Quỹ quản lý tiền tệ
カーボン・ファンド
Quỹ cácbon
アスリート・ファンド
Quỹ điền kinh
Vốn.

Từ đồng nghĩa của ファンド
noun
ファンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファンド
モーゲージファンド モーゲッジファンド モーゲージ・ファンド モーゲッジ・ファンド
mortgage fund
ミューチュアル・ファンド ミューチュアル・ファンド
quĩ tương hỗ
リザーブファンド リザーブ・ファンド
reserve fund
ファンドマネジャー ファンド・マネジャー
quản lý quỹ
アスリートファンド アスリート・ファンド
quỹ thể dục thể thao; quỹ điền kinh.
インデックスファンド インデックス・ファンド
quỹ chỉ số.
ヘッジファンド ヘッジ・ファンド
quỹ phòng hộ
ファンドトラスト ファンド・トラスト
fund trust