Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソフト・パワー
パワー パワー
năng lượng; sức mạnh
ソフト ソフト
phần mềm (máy vi tính).
パワーショベル パワーシャベル パワー・ショベル パワー・シャベル
máy xúc.
パワースペクトル パワースペクトラム パワー・スペクトル パワー・スペクトラム
phổ công suất
パワースポット パワー・スポット
Nơi linh thiêng
パワーウインドー パワー・ウインドー
power window
パワーアップ パワー・アップ
sự tăng sức mạnh; sự nạp năng lượng.
ヤングパワー ヤング・パワー
young power