ソフトパワー
ソフト・パワー
☆ Danh từ
Soft power

ソフト・パワー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソフト・パワー
パワー パワー
năng lượng; sức mạnh
ソフト ソフト
phần mềm (máy vi tính).
パワーショベル パワーシャベル パワー・ショベル パワー・シャベル
máy xúc.
パワースペクトル パワースペクトラム パワー・スペクトル パワー・スペクトラム
power spectrum
ソフト・エラー ソフト・エラー
lỗi phần mềm
PCソフト PCソフト
phần mềm máy tính cá nhân
OCRソフト OCRソフト
phần mềm nhận dạng ký tự quang học (Optical Character Recognition)
ソフト化 ソフトか
chuyển từ sản xuất sang nền kinh tế dựa trên thông tin và dịch vụ