Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソマリ語の文法
ソマリ語 ソマリご
tiếng Somali
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文語文法 ぶんごぶんぽう
ngữ pháp dùng trong văn viết
口語文法 こうごぶんぽう
ngữ pháp trong văn nói
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
文語文 ぶんごぶん
ngôn ngữ viết, văn viết
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ロジア語の文 ろじあごのぶん
bản nga văn.