口語文法
こうごぶんぽう「KHẨU NGỮ VĂN PHÁP」
☆ Danh từ
Ngữ pháp trong văn nói

口語文法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口語文法
口語文 こうごぶん
khẩu ngữ; văn nói
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文語文法 ぶんごぶんぽう
ngữ pháp dùng trong văn viết
文語文 ぶんごぶん
ngôn ngữ viết, văn viết
口語 こうご
văn nói; khẩu ngữ; thông tục
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
文語 ぶんご
văn viết; ngôn ngữ viết
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói