Các từ liên quan tới ソリッド・ステート・ロジック
ソリッドステート ソリッド・ステート
điều khiển dòng điện
ソリッド ソリッド
chất rắn
ロジック ロジック
logic; tính lô gíc.
リンクステート リンク・ステート
trạng thái liên kết
ステートアマチュア ステート・アマチュア
state amateur (government-funded sportsperson in training)
イスラミックステート イスラミック・ステート
Islamic State (of Iraq and the Levant), IS, ISIL
ステート ステイト
đất nước; quốc gia; nhà nước.
ソリッドモデル ソリッド・モデル
mô hình hóa rắn