Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原子力潜水艦 げんしりょくせんすいかん
tàu ngầm hạt nhân
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.
原子力 げんしりょく
năng lượng hạt nhân; năng lượng nguyên tử
攻撃型潜水艦 こうげきがたせんすいかん
tấn công tàu ngầm