Các từ liên quan tới ソース (調味料)
調味料 ちょうみりょう
đồ gia vị
調味料ボトル ちょうみりょうボトル
chai đựng gia vị
エスニック調味料 エスニックちょうみりょう
gia vị món đặc trưng của 1 vùng
調味料ラック ちょうみりょうラック
giá đựng gia vị
うま味調味料 うまみちょうみりょう
chất tăng cường hương vị , mì chính
中華調味料 ちゅうかちょうみりょう
gia vị món Trung Hoa
調味料入れ ちょうみりょういれ
bình chứa gia vị
化学調味料 かがくちょうみりょう
mì chính; bột ngọt