Các từ liên quan tới ソーセージ (お笑い)
ソーセージ ソーセージ
lạp xường; xúc xích; dồi
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
ウインナーソーセージ ウインナソーセージ ウインナー・ソーセージ ウインナ・ソーセージ ウインナーソーセージ
Xúc xích Vienna
フランクフルトソーセージ フランクフルト・ソーセージ
xúc xích frankfurter
ウィンナソーセージ ウィンナ・ソーセージ
xúc xích Viên
セミドライソーセージ セミドライ・ソーセージ
xúc xích bán khô; xúc xích chưa phơi khô hẳn
ボローニャソーセージ ボローニャ・ソーセージ
xúc xích Mortadella