Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゾウ類 ゾウるい
các loài voi
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
イカの足 いかのあし
râu mực.
足の骨 あしのほね
xương chân
足の爪 あしのつめ
móng chân.
蛸の足 たこのあし タコノアシ
râu bạch tuộc
二の足 にのあし
Sự ngập ngừng.
足の甲 あしのこう
Mu bàn chân