Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タイの首相
首相 しゅしょう
thủ tướng
新首相 しんしゅしょう
tân Thủ tướng
副首相 ふくしゅしょう
phó thủ tướng
元首相 もとしゅしょう
cựu thủ tướng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
首相兼外相 しゅしょうけんがいしょう しゅしょうけんがいそう
thủ tướng kiêm bộ trưởng bộ ngoại giao.
タイ科 タイか
họ Cá tráp (là một họ cá vây tia theo truyền thống xếp trong bộ Perciformes, nhưng gần đây được phân loại lại là thuộc bộ Spariformes)
ラッピングリボン/タイ ラッピングリボン/タイ
Dây đai/ dây buộc.