Các từ liên quan tới タイガー・テンプル
タイガー タイガー
con hổ
temple (building)
テンプル騎士団 テンプルきしだん
Hiệp sĩ dòng Thánh (hay Hiệp sĩ dòng Đền hay Hiệp sĩ Đền Thánh, là một trong những dòng tu quân đội Kitô giáo nổi tiếng nhất của ngày xưa)
タイガーシャーク タイガー・シャーク
tiger shark (Galeocerdo cuvier)
ブラックタイガー ブラック・タイガー
tôm sú
サーベルタイガー サーベル・タイガー
Hổ răng kiếm
タスマニアタイガー タスマニア・タイガー
Tasmanian tiger
ベンガルタイガー ベンガル・タイガー
Bengal tiger (Panthera tigris tigris)