Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瞑想 めいそう
sự suy ngẫm; sự ngẫm ngợi; sự trầm tư; sự mặc tưởng
瞑想法 めいそうほう
phương pháp thiền định
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
瞑想生活 めいそうせいかつ
cuộc sống chiêm nghiệm
曲想 きょくそう
chủ đề ca khúc
狂想曲 きょうそうきょく
(âm nhạc) khúc tuỳ hứng
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
夜想曲 やそうきょく
dạ khúc