瞑想法
めいそうほう「MINH TƯỞNG PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp thiền định

瞑想法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瞑想法
瞑想 めいそう
sự suy ngẫm; sự ngẫm ngợi; sự trầm tư; sự mặc tưởng
瞑想生活 めいそうせいかつ
cuộc sống chiêm nghiệm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
発想法 はっそうほう
Cách nghĩ
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
瞑目 めいもく
Nhắm mắt; đi qua ra khỏi