タイプ
タイプ
Bàn đánh máy
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểu; loại
政治家
〜
Kiểu người chính trị gia
新
しい〜
タイプ
の
カメラ
Kiểu máy ảnh mới
Sự đánh máy
〜
印刷
Xuất bản phẩm đánh máy
手紙
を〜する
Đánh máy bức thư .

Từ đồng nghĩa của タイプ
noun
Bảng chia động từ của タイプ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | タイプする |
Quá khứ (た) | タイプした |
Phủ định (未然) | タイプしない |
Lịch sự (丁寧) | タイプします |
te (て) | タイプして |
Khả năng (可能) | タイプできる |
Thụ động (受身) | タイプされる |
Sai khiến (使役) | タイプさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | タイプすられる |
Điều kiện (条件) | タイプすれば |
Mệnh lệnh (命令) | タイプしろ |
Ý chí (意向) | タイプしよう |
Cấm chỉ(禁止) | タイプするな |
タイプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイプ
ハンディタイプ ハンディータイプ ハンディ・タイプ ハンディー・タイプ ハンディタイプ
loại cầm tay
加湿タイプ 汎用マスク かしつタイプ はんようマスク かしつタイプ はんようマスク かしつタイプ はんようマスク
loại khẩu trang đa dụng có tính năng tạo độ ẩm.
厚手タイプ 天然ゴム手袋 あつでタイプ てんねんゴムてぶくろ あつでタイプ てんねんゴムてぶくろ あつでタイプ てんねんゴムてぶくろ
găng tay cao su tự nhiên loại dày
MIMEタイプ MIMEタイプ
Loại MIME (MIME Type)
ファイル・タイプ ファイル・タイプ
loại tệp
ジョブタイプ ジョブ・タイプ
job type
プロジェクトタイプ プロジェクト・タイプ
loại dự án
タイプスタイル タイプ・スタイル
dáng chữ