Kết quả tra cứu タイプ
タイプ
タイプ
◆ Bàn đánh máy
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Kiểu; loại
政治家
〜
Kiểu người chính trị gia
新
しい〜
タイプ
の
カメラ
Kiểu máy ảnh mới
◆ Sự đánh máy
〜
印刷
Xuất bản phẩm đánh máy
手紙
を〜する
Đánh máy bức thư .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của タイプ
Bảng chia động từ của タイプ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | タイプする |
Quá khứ (た) | タイプした |
Phủ định (未然) | タイプしない |
Lịch sự (丁寧) | タイプします |
te (て) | タイプして |
Khả năng (可能) | タイプできる |
Thụ động (受身) | タイプされる |
Sai khiến (使役) | タイプさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | タイプすられる |
Điều kiện (条件) | タイプすれば |
Mệnh lệnh (命令) | タイプしろ |
Ý chí (意向) | タイプしよう |
Cấm chỉ(禁止) | タイプするな |