ハンディタイプ
ハンディータイプ ハンディ・タイプ ハンディー・タイプ ハンディタイプ
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Compact, pocket
☆ Danh từ
Loại cầm tay

ハンディタイプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハンディタイプ
ハンディタイプ放射温度計 ハンディタイプほうしゃおんどけい
Nhiệt kế bức xạ cầm tay