Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タイムラプス撮影
タイムラプスさつえー
chụp ảnh tua nhanh thời gian
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
スチール撮影 スチールさつ えい
Chụp ảnh tĩnh
撮影会 さつえいかい
hội nhiếp ảnh
撮影隊 さつえいたい
đoàn quay phim.
撮影者 さつえいしゃ
Thợ chụp ảnh.
レントゲン撮影 レントゲンさつえい
chụp x-quang
撮影機 さつえいき
máy chụp hình; máy chiếu hình.
Đăng nhập để xem giải thích