Kết quả tra cứu 撮影
撮影
さつえい
「TOÁT ẢNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự chụp ảnh.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 撮影
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撮影する/さつえいする |
Quá khứ (た) | 撮影した |
Phủ định (未然) | 撮影しない |
Lịch sự (丁寧) | 撮影します |
te (て) | 撮影して |
Khả năng (可能) | 撮影できる |
Thụ động (受身) | 撮影される |
Sai khiến (使役) | 撮影させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撮影すられる |
Điều kiện (条件) | 撮影すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撮影しろ |
Ý chí (意向) | 撮影しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撮影するな |