Các từ liên quan tới タイムリー (コンビニエンスストア)
コンビニエンスストア コンビニエンス・ストア
cửa hàng tiện dụng
タイムリー タイムリ タイムリー
sự may mắn; sự kịp thời; sự đúng lúc.
タイムリー・ディスクロージャー タイムリー・ディスクロージャー
công khai thông tin kịp thời
タイムリエラー タイムリーエラー タイムリ・エラー タイムリー・エラー
một sai lầm trực tiếp dẫn đến tỷ số của đội đối phương
タイムリーヒット タイムリヒット タイムリー・ヒット タイムリ・ヒット
đánh đúng lúc, hợp thời