タイムレコーダー本体
タイムレコーダーほんたい
☆ Danh từ
Thiết bị ghi thời gian chấm công
タイムレコーダー本体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイムレコーダー本体
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
タイムレコーダー タイム・レコーダー タイムレコーダー
time clock, time recorder
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
タイムレコーダー用インク タイムレコーダーようインク
Mực cho máy chấm công.
タイムレコーダー関連品 タイムレコーダーかんれんひん
sản phẩm liên quan đến máy chấm công
本体 ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい ほんたい ほんだい
bản thể; thực thể
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình