タイヤゲージ
タイヤゲージ
☆ Danh từ
Đồng hồ đo áp suất lốp
タイヤゲージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイヤゲージ
タイヤゲージ部品 タイヤゲージぶひん
bộ phận đo lốp xe
タイヤゲージ(増圧可) タイヤゲージ(ぞうあつか)
đo lực bơm lốp (có thể tăng áp)
タイヤゲージ(増圧不可) タイヤゲージ(ぞうあつふか)
đo lực căng của lốp (không thể tăng áp).
自転車用タイヤゲージ じてんしゃようタイヤゲージ
đồng hồ đo áp lực lốp xe đạp