タイヤゲージ部品
タイヤゲージぶひん
☆ Danh từ
Bộ phận đo lốp xe
タイヤゲージ部品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイヤゲージ部品
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
タイヤゲージ タイヤゲージ
đồng hồ đo áp suất lốp
品部 しなべ ともべ
group of persons working at the imperial court (Yamato period)
部品 ぶひん
đồ phụ tùng
タイヤゲージ(増圧可) タイヤゲージ(ぞうあつか)
đo lực bơm lốp (có thể tăng áp)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.