Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タイ貢献党
貢献 こうけん
sự cống hiến; sự đóng góp
貢献する こうけん
cống hiến; đóng góp
社会貢献 しゃかいこうけん
Đóng góp cho xã hội;cống hiến cho xã hội
貢献利益 こうけんりえき
lãi góp
タイ科 タイか
họ Cá tráp (là một họ cá vây tia theo truyền thống xếp trong bộ Perciformes, nhưng gần đây được phân loại lại là thuộc bộ Spariformes)
ラッピングリボン/タイ ラッピングリボン/タイ
Dây đai/ dây buộc.
タイ米 タイまい
gạo Thái Lan
タイ国 タイこく
Thái Lan