Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タグ付き型
タグつきがた
kiểu có gắn tag
タグ付き タグつき
tagged (as in a tagged cell)
タグ付け タグつけ
sự gắn thẻ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ICタグ ICタグ
thẻ ic
タグVLAN タグVLAN
mạng lan ảo
タグ タッグ
nhãn thẻ
タグ
nhãn (hàng, giá)
値付け/タグ用品 ねづけ/タグようひん
Giá định giá / vật dụng nhãn giá.
Đăng nhập để xem giải thích