Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タグ付き タグつき
tagged (as in a tagged cell)
タグ付け タグつけ
sự gắn thẻ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
タグ
nhãn (hàng, giá)
タグ タッグ
nhãn thẻ
ICタグ ICタグ
thẻ ic
タグVLAN タグVLAN
mạng lan ảo
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.