タコ配
タコはい「PHỐI」
Cổ tức giả
Cổ tức không có thật
Cổ tức phải trả ngay cả khi không có lợi nhuận
タコ配 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タコ配
タコ足配線 タコあしはいせん たこあしはいせん
ổ cắm nhiều lỗ cắm
con bạch tuộc.
配言済み 配言済み
đã gửi
タコ類 タコるい
các loài bạch tuộc
耳タコ みみタコ みみたこ
nhàm tai
タコ糸 たこいと タコいと
dây diều
タコライス タコ・ライス
taco filling and rice
茹でタコ ゆでタコ
như bạch tuộc luộc (miêu tả một người sau khi tắm hoặc uống rượu có làn da chuyển sang màu đỏ như bạch tuộc được luộc chín)