配言済み
配言済み「PHỐI NGÔN TẾ」
Đã gửi

配言済み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配言済み
済み ずみ
đã...xong
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
キャッシュ済み きゃっしゅすみ
Đã lưu trong bộ nhớ cache
用済み ようずみ
kết thúc sử dụng; doanh nghiệp ổn định
宣言済み具象構文 せんげんずみぐしょうこうぶん
declared concrete syntax
織込み済み おりこみずみ
biết sẵn, tính sẵn trong óc
怨み言 うらみごと
trách mắng; sự thù oán