Kết quả tra cứu タバコ
Các từ liên quan tới タバコ
タバコ
タバコ
☆ Danh từ
◆ Thuốc lá; cây thuốc lá.
タバコのヤニ 、壁紙のヤニ。
Xỉn răng vì thuốc lá, vết ố tường giấy.
タバコ一箱
は
二十本入
りです。
Mỗi gói chứa một số điểm của thuốc lá.
タバコ
をやめようと
彼
は
決心
した。
Anh quyết tâm bỏ thuốc lá.

Đăng nhập để xem giải thích