タバコ
タバコ
☆ Danh từ
Thuốc lá; cây thuốc lá.
タバコのヤニ 、壁紙のヤニ。
Xỉn răng vì thuốc lá, vết ố tường giấy.
タバコ一箱
は
二十本入
りです。
Mỗi gói chứa một số điểm của thuốc lá.
タバコ
をやめようと
彼
は
決心
した。
Anh quyết tâm bỏ thuốc lá.

Từ đồng nghĩa của タバコ
noun
タバコ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu タバコ
タバコ
タバコ
thuốc lá
煙草
たばこ えんそう けぶりぐさ けむりぐさ タバコ
điếu thuốc
Các từ liên quan tới タバコ
タバコモザイク病 タバコモザイクびょう タバコ・モザイクびょう タバコもざいくびょう
đồ khảm thuốc lá
岩タバコ いわタバコ いわたばこ イワタバコ
Conandron ramondioides (một loài thực vật có hoa trong họ Tai voi)
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
タバコ属 タバコぞく
chi thuốc lá
タバコ依存 タバコいぞん
sự phụ thuộc vào thuốc lá
タバコ使用 タバコしよー
sử dụng thuốc lá
水タバコ みずタバコ みずたばこ
thuốc lào
タバコ喫煙 タバコきつえん
hút thuốc lá