Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タバコ喫煙
タバコきつえん
hút thuốc lá
喫煙 きつえん
sự hút thuốc
喫煙車 きつえんしゃ
xe được hút thuốc
喫煙コーナー きつえんコーナー
góc hút thuốc
非喫煙 ひきつえん
không hút thuốc
喫煙者 きつえんしゃ
người hút thuốc, người nghiện thuốc
喫煙室 きつえんしつ
phòng hút thuốc.
喫煙所 きつえんじょ
khu vực hút thuốc
喫煙席 きつえんせき
chỗ ngồi được hút thuốc, ghế được hút thuốc
Đăng nhập để xem giải thích