喫煙
きつえん「KHIẾT YÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hút thuốc
喫煙禁止
Cấm hút thuốc
喫煙室
Phòng dành cho người hút thuốc .

Từ đồng nghĩa của 喫煙
noun
Từ trái nghĩa của 喫煙
Bảng chia động từ của 喫煙
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喫煙する/きつえんする |
Quá khứ (た) | 喫煙した |
Phủ định (未然) | 喫煙しない |
Lịch sự (丁寧) | 喫煙します |
te (て) | 喫煙して |
Khả năng (可能) | 喫煙できる |
Thụ động (受身) | 喫煙される |
Sai khiến (使役) | 喫煙させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喫煙すられる |
Điều kiện (条件) | 喫煙すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 喫煙しろ |
Ý chí (意向) | 喫煙しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 喫煙するな |