タブレットPC
タブレットピーシー
☆ Danh từ
Máy tính bảng
学校ではタブレットPCを使って授業を受けるところが増えている。
Ở nhiều trường học, học sinh ngày càng dùng máy tính bảng để học.

タブレットPC được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タブレットPC
タブレット タブレット
máy tính bảng
PC ピーシー
máy tính cá nhân
タブレットPC タブレットPC スマートフォン タブレットPC スマートフォン
máy tính bảng
2in1タブレット 2in1タブレット
laptop 2 trong 1
グラフィックタブレット グラフィック・タブレット
bảng đồ họa
タブレットペン タブレット・ペン
tablet pen
ペンタブレット ペン・タブレット
pen tablet
タブレットコントローラー タブレット・コントローラー
bộ điều khiển máy tính bảng