Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タマホコリカビ類
タマホコリカビ目 タマホコリカビめ
bộ dictyosteliida (một bộ nấm mốc tế bào)
タマホコリカビ属 タマホコリカビぞく
dictyostelium (một chi của vi khuẩn)
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
類 るい
loại; chủng loại.
ムクドリ類 ムクドリるい
loài sáo đá má trắng
イワダヌキ類 イワダヌキるい
loài đa man
イソギンチャク類 イソギンチャクるい
loài hải quỳ