Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
鶴 つる たず ツル
con sếu
瓶 びん
chai
瓶
chai, bình
釣瓶落とし つるべおとし
chìm nhanh chóng
滴瓶/スポイト瓶 しずくかめ/スポイトかめ
bình đậy nắp, chai nắp đậy
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát