Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タラの丘
タラ目 タラめ
bộ cá tuyết
タラ肝油 タラかんゆ
dầu gan cá tuyết
鱈 たら タラ
cá tuyết
タラ戦争 タラせんそう たらせんそう
chiến tranh Cá tuyết (là một loạt các cuộc đối đầu trong thế kỷ 20 giữa Vương quốc Anh và Iceland về quyền đánh bắt cá ở Bắc Đại Tây Dương)
たらの木 たらのき タラのき タラノキ
cây Aralia elata
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
鱈子 たらこ タラこ
trứng cá tuyết
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới