丘
おか「KHÂU」
☆ Danh từ
Quả đồi; ngọn đồi; đồi
湖
を
見下
ろす
丘
Ngọn đồi hướng ra hồ
雪
で
覆
われた
丘
Ngọn đồi được bao phủ bởi tuyết
私
たちは
歩
いて
丘
を
登
った
Chúng tôi đã leo lên đồi

Từ đồng nghĩa của 丘
noun