Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リード リード
sự dẫn dắt, dẫn đầu
タラ目 タラめ
bộ cá tuyết
タラ肝油 タラかんゆ
dầu gan cá tuyết
リードオルガン リード・オルガン
reed organ
リードタイム リード・タイム
thời gian trải qua ( ead time)
パワーリード パワー・リード
power lead
フリーリード フリー・リード
free reed
ノーリード ノー・リード
keeping unleashed (e.g. dog)