Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リード リード
sự dẫn dắt, dẫn đầu
タラ目 タラめ
bộ cá tuyết
タラ肝油 タラかんゆ
dầu gan cá tuyết
パワーリード パワー・リード
power lead
リードタイム リード・タイム
thời gian trải qua ( ead time)
リードオルガン リード・オルガン
reed organ
リードギター リード・ギター
lead guitar
ビーティングリード ビーティング・リード
beating reed