Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タロット
tarot
タロットカード タロット・カード
tarot, tarot card
図解 ずかい
giản đồ; lược đồ; minh họa; sơ đồ giải thích
解剖図 かいぼうず
bản vẽ giải phẫu
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
作業分解図 さぎょーぶんかいず
cấu trúc phân chia công việc
相互理解を図る そうごりかいをはかる
phấn đấu cho lẫn nhau hiểu
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.