Kết quả tra cứu 図
Các từ liên quan tới 図
図
ず
「ĐỒ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
図
1
中
の
グラフ
は
各学年
の
白人
と
黒人
の
総計点
の
平均値
の
相違
を
示
している。
Biểu đồ trong Hình 1 minh họa sự khác biệt về phương tiện của tổng điểmcho chủ đề trắng và đen ở mỗi lớp.

Đăng nhập để xem giải thích