図
ず「ĐỒ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
図
1
中
の
グラフ
は
各学年
の
白人
と
黒人
の
総計点
の
平均値
の
相違
を
示
している。
Biểu đồ trong Hình 1 minh họa sự khác biệt về phương tiện của tổng điểmcho chủ đề trắng và đen ở mỗi lớp.

Từ đồng nghĩa của 図
noun
図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
いけ図図しい いけずうずうしい
trơ trẽn, xấc xược
回転図示断面図 かいてんずしだんめんず
mặt cắt minh họa quay
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng
コンポーネント図 コンポーネントず
sơ đồ thành phần
ステートマシン図 ステートマシンず
biểu đồ trạng thái
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.