Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タンク用ノズル
タンクようノズル
vòi bơm
プッシュボトル用ノズル プッシュボトルようノズル
vòi phun bình nhấn
シリンジ用ノズル シリンジようノズル
mũi kim tiêm
クーラント用ノズル クーラントようノズル
phun làm mát
スプレー用ノズル スプレーようノズル
vòi phun
タンク用キャップ タンクようキャップ
nắp đậy bình chứa
ノズル ノズル
vòi; ống.
集塵用ノズル しゅうじんようノズル
vòi hút bụi
インクジェット ノズル インクジェット ノズル
Đăng nhập để xem giải thích