ノズル
ノズル
Mỏ
Vòi phun
Miệng phun
Mũi
Ống phun
☆ Danh từ
Vòi; ống.

ノズル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ノズル
ノズル
ノズル
vòi
ノズル
vòi phun
インクジェット ノズル
インクジェット ノズル
vòi phun
Các từ liên quan tới ノズル
タンク用ノズル タンクようノズル
vòi bơm
クーラント用ノズル クーラントようノズル
phun làm mát
プッシュボトル用ノズル プッシュボトルようノズル
vòi phun bình nhấn
シリンジ用ノズル シリンジようノズル
mũi kim tiêm
スプレー用ノズル スプレーようノズル
vòi phun
散水ノズル さんすいノズル
vòi phun tưới nước
塗料ノズル とりょうノズル
vòi phun sơn (bộ phận quan trọng của súng phun sơn, có chức năng phun sơn ra ngoài thành dạng sương mịn)
交換ノズル こうかんノズル
vòi phun thay thế