タンパク質恒常性障害
タンパクしつこうじょうせいしょうがい
Mất cân bằng protein
タンパク質恒常性障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タンパク質恒常性障害
血液タンパク質障害 けつえきタンパクしつしょうがい
rối loạn protein máu
恒常性 こうじょうせい
tính trước sau như một.
タンパク質-エネルギー栄養障害 タンパクしつ-エネルギーえいようしょうがい
Protein-Energy Malnutrition
タンパク質エネルギー栄養障害 タンパクしつエネルギーえいようしょうがい
suy dinh dưỡng protein-năng lượng
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
血液凝固タンパク質障害 けつえきぎょうこタンパクしつしょうがい
rối loạn đông máu do thiếu protein
恒常 こうじょう
không đổi; cố định; bất biến; ổn định
アポトーシス阻害タンパク質 アポトーシスそがいタンパクしつ
protein ức chế chết tế bào theo chương trình