性障害
せいしょうがい「TÍNH CHƯỚNG HẠI」
Bức bối giới
Muộn phiền giới tính
Rối loạn tình dục và giới tính
性障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性障害
妄想性障害 もーそーせーしょーがい
rối loạn hoang tưởng
強迫性障害 きょうはくせいしょうがい
chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế
解離性障害 かいりせいしょうがい
rối loạn phân ly
双極性障害 そうきょくせいしょうがい
sự mất trật tự lưỡng cực
性同一性障害 せいどういつせいしょうがい
rối loạn định dạng giới
筋緊張性障害 すじきんちょうせいしょうがい
rối loạn trương lực cơ
アルコール誘発性障害 アルコールゆーはつせーしょーがい
rối loạn do rượu gây ra
類壊死性障害 るいえしせいしょうがい
rối loạn hoại tử