Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới タートル岡部
rùa (đặc biệt là rùa biển)
オフタートル オフ・タートル
knit top with a loose turtleneck or cowl neck design
タートルネック タートル・ネック
áo len cao cổ
フレンチタートル フレンチ・タートル
knit top with a loose turtleneck or cowl neck
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.